--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ public figure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ông vãi
:
ancestor
+
ersatz
:
thế phẩm
+
habit
:
thói quen, tập quánto be in the habit of... có thói quen...to fall into a habit nhiễm một thói quento break of a habit bỏ một thói quen
+
cranberry sauce
:
nước xốt làm từ nam việt quất và đường
+
cupressus pigmaea
:
giống cupressus goveniana pigmaea